Có 2 kết quả:

紙馬兒 zhǐ mǎr ㄓˇ 纸马儿 zhǐ mǎr ㄓˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

erhua variant of 紙馬|纸马[zhi3 ma3]

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

erhua variant of 紙馬|纸马[zhi3 ma3]

Bình luận 0